Tập dữ liệu LVIS
Bộ dữ liệu LVIS là bộ dữ liệu chú thích cấp độ từ vựng chi tiết, quy mô lớn do Facebook AI Research (FAIR) phát triển và phát hành. Bộ dữ liệu này chủ yếu được sử dụng làm chuẩn mực nghiên cứu để phát hiện đối tượng và phân đoạn thể hiện với vốn từ vựng lớn về các danh mục, nhằm thúc đẩy những tiến bộ hơn nữa trong lĩnh vực thị giác máy tính.
Xem: YOLO Quy trình đào tạo thế giới với bộ dữ liệu LVIS
Các tính năng chính
- LVIS chứa 160k hình ảnh và chú thích phiên bản 2M cho các tác vụ phát hiện, phân đoạn và tạo phụ đề đối tượng.
- Bộ dữ liệu bao gồm 1203 danh mục đối tượng, bao gồm các đối tượng phổ biến như ô tô, xe đạp và động vật, cũng như các danh mục cụ thể hơn như ô, túi xách và dụng cụ thể thao.
- Chú thích bao gồm hộp giới hạn đối tượng, mặt nạ phân đoạn và chú thích cho mỗi hình ảnh.
- LVIS cung cấp các số liệu đánh giá chuẩn hóa như Độ chính xác trung bình (mAP) để phát hiện đối tượng và Độ thu hồi trung bình (mAR) cho các tác vụ phân đoạn, giúp phù hợp để so sánh hiệu suất của mô hình.
- LVIS sử dụng chính xác các hình ảnh giống như tập dữ liệu COCO , nhưng với các phân tách khác nhau và các chú thích khác nhau.
Cấu trúc tập dữ liệu
Tập dữ liệu LVIS được chia thành ba tập hợp con:
- Tàu hỏa: Tập hợp con này chứa 100k hình ảnh để đào tạo các mô hình phát hiện, phân đoạn và tạo phụ đề.
- Val: Tập hợp con này có 20k hình ảnh được sử dụng cho mục đích xác thực trong quá trình đào tạo mô hình.
- Minival: Tập hợp con này hoàn toàn giống với bộ COCO val2017 có 5k hình ảnh được sử dụng cho mục đích xác thực trong quá trình đào tạo mô hình.
- Kiểm tra: Tập hợp con này bao gồm 20k hình ảnh được sử dụng để kiểm tra và đo điểm chuẩn cho các mô hình được đào tạo. Chú thích sự thật cơ bản cho tập hợp con này không có sẵn công khai và kết quả được gửi đến máy chủ đánh giá LVIS để đánh giá hiệu suất.
Ứng dụng
Bộ dữ liệu LVIS được sử dụng rộng rãi để đào tạo và đánh giá các mô hình học sâu trong phát hiện đối tượng (chẳng hạn như YOLO , Faster R-CNN và SSD), phân đoạn thể hiện (như Mask R-CNN). Bộ dữ liệu đa dạng về danh mục đối tượng, số lượng lớn hình ảnh có chú thích và số liệu đánh giá chuẩn hóa khiến đây trở thành nguồn tài nguyên thiết yếu cho các nhà nghiên cứu và học viên về thị giác máy tính.
Tập dữ liệu YAML
Tệp YAML (Yet Another Markup Language) được sử dụng để xác định cấu hình tập dữ liệu. Nó chứa thông tin về đường dẫn, lớp và thông tin liên quan khác của tập dữ liệu. Trong trường hợp tập dữ liệu LVIS, lvis.yaml
Tệp được duy trì tại https://github.com/ultralytics/ultralytics/blob/main/ultralytics/cfg/datasets/lvis.yaml.
ultralytics/cfg/datasets/lvis.yaml
# Ultralytics YOLO 🚀, AGPL-3.0 license
# LVIS dataset http://www.lvisdataset.org by Facebook AI Research.
# Documentation: https://docs.ultralytics.com/datasets/detect/lvis/
# Example usage: yolo train data=lvis.yaml
# parent
# ├── ultralytics
# └── datasets
# └── lvis ← downloads here (20.1 GB)
# Train/val/test sets as 1) dir: path/to/imgs, 2) file: path/to/imgs.txt, or 3) list: [path/to/imgs1, path/to/imgs2, ..]
path: ../datasets/lvis # dataset root dir
train: train.txt # train images (relative to 'path') 100170 images
val: val.txt # val images (relative to 'path') 19809 images
minival: minival.txt # minval images (relative to 'path') 5000 images
names:
0: aerosol can/spray can
1: air conditioner
2: airplane/aeroplane
3: alarm clock
4: alcohol/alcoholic beverage
5: alligator/gator
6: almond
7: ambulance
8: amplifier
9: anklet/ankle bracelet
10: antenna/aerial/transmitting aerial
11: apple
12: applesauce
13: apricot
14: apron
15: aquarium/fish tank
16: arctic/arctic type of shoe/galosh/golosh/rubber/rubber type of shoe/gumshoe
17: armband
18: armchair
19: armoire
20: armor/armour
21: artichoke
22: trash can/garbage can/wastebin/dustbin/trash barrel/trash bin
23: ashtray
24: asparagus
25: atomizer/atomiser/spray/sprayer/nebulizer/nebuliser
26: avocado
27: award/accolade
28: awning
29: ax/axe
30: baboon
31: baby buggy/baby carriage/perambulator/pram/stroller
32: basketball backboard
33: backpack/knapsack/packsack/rucksack/haversack
34: handbag/purse/pocketbook
35: suitcase/baggage/luggage
36: bagel/beigel
37: bagpipe
38: baguet/baguette
39: bait/lure
40: ball
41: ballet skirt/tutu
42: balloon
43: bamboo
44: banana
45: Band Aid
46: bandage
47: bandanna/bandana
48: banjo
49: banner/streamer
50: barbell
51: barge
52: barrel/cask
53: barrette
54: barrow/garden cart/lawn cart/wheelbarrow
55: baseball base
56: baseball
57: baseball bat
58: baseball cap/jockey cap/golf cap
59: baseball glove/baseball mitt
60: basket/handbasket
61: basketball
62: bass horn/sousaphone/tuba
63: bat/bat animal
64: bath mat
65: bath towel
66: bathrobe
67: bathtub/bathing tub
68: batter/batter food
69: battery
70: beachball
71: bead
72: bean curd/tofu
73: beanbag
74: beanie/beany
75: bear
76: bed
77: bedpan
78: bedspread/bedcover/bed covering/counterpane/spread
79: cow
80: beef/beef food/boeuf/boeuf food
81: beeper/pager
82: beer bottle
83: beer can
84: beetle
85: bell
86: bell pepper/capsicum
87: belt
88: belt buckle
89: bench
90: beret
91: bib
92: Bible
93: bicycle/bike/bike bicycle
94: visor/vizor
95: billboard
96: binder/ring-binder
97: binoculars/field glasses/opera glasses
98: bird
99: birdfeeder
100: birdbath
101: birdcage
102: birdhouse
103: birthday cake
104: birthday card
105: pirate flag
106: black sheep
107: blackberry
108: blackboard/chalkboard
109: blanket
110: blazer/sport jacket/sport coat/sports jacket/sports coat
111: blender/liquidizer/liquidiser
112: blimp
113: blinker/flasher
114: blouse
115: blueberry
116: gameboard
117: boat/ship/ship boat
118: bob/bobber/bobfloat
119: bobbin/spool/reel
120: bobby pin/hairgrip
121: boiled egg/coddled egg
122: bolo tie/bolo/bola tie/bola
123: deadbolt
124: bolt
125: bonnet
126: book
127: bookcase
128: booklet/brochure/leaflet/pamphlet
129: bookmark/bookmarker
130: boom microphone/microphone boom
131: boot
132: bottle
133: bottle opener
134: bouquet
135: bow/bow weapon
136: bow/bow decorative ribbons
137: bow-tie/bowtie
138: bowl
139: pipe bowl
140: bowler hat/bowler/derby hat/derby/plug hat
141: bowling ball
142: box
143: boxing glove
144: suspenders
145: bracelet/bangle
146: brass plaque
147: brassiere/bra/bandeau
148: bread-bin/breadbox
149: bread
150: breechcloth/breechclout/loincloth
151: bridal gown/wedding gown/wedding dress
152: briefcase
153: broccoli
154: broach
155: broom
156: brownie
157: brussels sprouts
158: bubble gum
159: bucket/pail
160: horse buggy
161: horned cow
162: bulldog
163: bulldozer/dozer
164: bullet train
165: bulletin board/notice board
166: bulletproof vest
167: bullhorn/megaphone
168: bun/roll
169: bunk bed
170: buoy
171: burrito
172: bus/bus vehicle/autobus/charabanc/double-decker/motorbus/motorcoach
173: business card
174: butter
175: butterfly
176: button
177: cab/cab taxi/taxi/taxicab
178: cabana
179: cabin car/caboose
180: cabinet
181: locker/storage locker
182: cake
183: calculator
184: calendar
185: calf
186: camcorder
187: camel
188: camera
189: camera lens
190: camper/camper vehicle/camping bus/motor home
191: can/tin can
192: can opener/tin opener
193: candle/candlestick
194: candle holder
195: candy bar
196: candy cane
197: walking cane
198: canister/canister
199: canoe
200: cantaloup/cantaloupe
201: canteen
202: cap/cap headwear
203: bottle cap/cap/cap container lid
204: cape
205: cappuccino/coffee cappuccino
206: car/car automobile/auto/auto automobile/automobile
207: railcar/railcar part of a train/railway car/railway car part of a train/railroad car/railroad car part of a train
208: elevator car
209: car battery/automobile battery
210: identity card
211: card
212: cardigan
213: cargo ship/cargo vessel
214: carnation
215: horse carriage
216: carrot
217: tote bag
218: cart
219: carton
220: cash register/register/register for cash transactions
221: casserole
222: cassette
223: cast/plaster cast/plaster bandage
224: cat
225: cauliflower
226: cayenne/cayenne spice/cayenne pepper/cayenne pepper spice/red pepper/red pepper spice
227: CD player
228: celery
229: cellular telephone/cellular phone/cellphone/mobile phone/smart phone
230: chain mail/ring mail/chain armor/chain armour/ring armor/ring armour
231: chair
232: chaise longue/chaise/daybed
233: chalice
234: chandelier
235: chap
236: checkbook/chequebook
237: checkerboard
238: cherry
239: chessboard
240: chicken/chicken animal
241: chickpea/garbanzo
242: chili/chili vegetable/chili pepper/chili pepper vegetable/chilli/chilli vegetable/chilly/chilly vegetable/chile/chile vegetable
243: chime/gong
244: chinaware
245: crisp/crisp potato chip/potato chip
246: poker chip
247: chocolate bar
248: chocolate cake
249: chocolate milk
250: chocolate mousse
251: choker/collar/neckband
252: chopping board/cutting board/chopping block
253: chopstick
254: Christmas tree
255: slide
256: cider/cyder
257: cigar box
258: cigarette
259: cigarette case/cigarette pack
260: cistern/water tank
261: clarinet
262: clasp
263: cleansing agent/cleanser/cleaner
264: cleat/cleat for securing rope
265: clementine
266: clip
267: clipboard
268: clippers/clippers for plants
269: cloak
270: clock/timepiece/timekeeper
271: clock tower
272: clothes hamper/laundry basket/clothes basket
273: clothespin/clothes peg
274: clutch bag
275: coaster
276: coat
277: coat hanger/clothes hanger/dress hanger
278: coatrack/hatrack
279: cock/rooster
280: cockroach
281: cocoa/cocoa beverage/hot chocolate/hot chocolate beverage/drinking chocolate
282: coconut/cocoanut
283: coffee maker/coffee machine
284: coffee table/cocktail table
285: coffeepot
286: coil
287: coin
288: colander/cullender
289: coleslaw/slaw
290: coloring material/colouring material
291: combination lock
292: pacifier/teething ring
293: comic book
294: compass
295: computer keyboard/keyboard/keyboard computer
296: condiment
297: cone/traffic cone
298: control/controller
299: convertible/convertible automobile
300: sofa bed
301: cooker
302: cookie/cooky/biscuit/biscuit cookie
303: cooking utensil
304: cooler/cooler for food/ice chest
305: cork/cork bottle plug/bottle cork
306: corkboard
307: corkscrew/bottle screw
308: edible corn/corn/maize
309: cornbread
310: cornet/horn/trumpet
311: cornice/valance/valance board/pelmet
312: cornmeal
313: corset/girdle
314: costume
315: cougar/puma/catamount/mountain lion/panther
316: coverall
317: cowbell
318: cowboy hat/ten-gallon hat
319: crab/crab animal
320: crabmeat
321: cracker
322: crape/crepe/French pancake
323: crate
324: crayon/wax crayon
325: cream pitcher
326: crescent roll/croissant
327: crib/cot
328: crock pot/earthenware jar
329: crossbar
330: crouton
331: crow
332: crowbar/wrecking bar/pry bar
333: crown
334: crucifix
335: cruise ship/cruise liner
336: police cruiser/patrol car/police car/squad car
337: crumb
338: crutch
339: cub/cub animal
340: cube/square block
341: cucumber/cuke
342: cufflink
343: cup
344: trophy cup
345: cupboard/closet
346: cupcake
347: hair curler/hair roller/hair crimper
348: curling iron
349: curtain/drapery
350: cushion
351: cylinder
352: cymbal
353: dagger
354: dalmatian
355: dartboard
356: date/date fruit
357: deck chair/beach chair
358: deer/cervid
359: dental floss/floss
360: desk
361: detergent
362: diaper
363: diary/journal
364: die/dice
365: dinghy/dory/rowboat
366: dining table
367: tux/tuxedo
368: dish
369: dish antenna
370: dishrag/dishcloth
371: dishtowel/tea towel
372: dishwasher/dishwashing machine
373: dishwasher detergent/dishwashing detergent/dishwashing liquid/dishsoap
374: dispenser
375: diving board
376: Dixie cup/paper cup
377: dog
378: dog collar
379: doll
380: dollar/dollar bill/one dollar bill
381: dollhouse/doll's house
382: dolphin
383: domestic ass/donkey
384: doorknob/doorhandle
385: doormat/welcome mat
386: doughnut/donut
387: dove
388: dragonfly
389: drawer
390: underdrawers/boxers/boxershorts
391: dress/frock
392: dress hat/high hat/opera hat/silk hat/top hat
393: dress suit
394: dresser
395: drill
396: drone
397: dropper/eye dropper
398: drum/drum musical instrument
399: drumstick
400: duck
401: duckling
402: duct tape
403: duffel bag/duffle bag/duffel/duffle
404: dumbbell
405: dumpster
406: dustpan
407: eagle
408: earphone/earpiece/headphone
409: earplug
410: earring
411: easel
412: eclair
413: eel
414: egg/eggs
415: egg roll/spring roll
416: egg yolk/yolk/yolk egg
417: eggbeater/eggwhisk
418: eggplant/aubergine
419: electric chair
420: refrigerator
421: elephant
422: elk/moose
423: envelope
424: eraser
425: escargot
426: eyepatch
427: falcon
428: fan
429: faucet/spigot/tap
430: fedora
431: ferret
432: Ferris wheel
433: ferry/ferryboat
434: fig/fig fruit
435: fighter jet/fighter aircraft/attack aircraft
436: figurine
437: file cabinet/filing cabinet
438: file/file tool
439: fire alarm/smoke alarm
440: fire engine/fire truck
441: fire extinguisher/extinguisher
442: fire hose
443: fireplace
444: fireplug/fire hydrant/hydrant
445: first-aid kit
446: fish
447: fish/fish food
448: fishbowl/goldfish bowl
449: fishing rod/fishing pole
450: flag
451: flagpole/flagstaff
452: flamingo
453: flannel
454: flap
455: flash/flashbulb
456: flashlight/torch
457: fleece
458: flip-flop/flip-flop sandal
459: flipper/flipper footwear/fin/fin footwear
460: flower arrangement/floral arrangement
461: flute glass/champagne flute
462: foal
463: folding chair
464: food processor
465: football/football American
466: football helmet
467: footstool/footrest
468: fork
469: forklift
470: freight car
471: French toast
472: freshener/air freshener
473: frisbee
474: frog/toad/toad frog
475: fruit juice
476: frying pan/frypan/skillet
477: fudge
478: funnel
479: futon
480: gag/muzzle
481: garbage
482: garbage truck
483: garden hose
484: gargle/mouthwash
485: gargoyle
486: garlic/ail
487: gasmask/respirator/gas helmet
488: gazelle
489: gelatin/jelly
490: gemstone
491: generator
492: giant panda/panda/panda bear
493: gift wrap
494: ginger/gingerroot
495: giraffe
496: cincture/sash/waistband/waistcloth
497: glass/glass drink container/drinking glass
498: globe
499: glove
500: goat
501: goggles
502: goldfish
503: golf club/golf-club
504: golfcart
505: gondola/gondola boat
506: goose
507: gorilla
508: gourd
509: grape
510: grater
511: gravestone/headstone/tombstone
512: gravy boat/gravy holder
513: green bean
514: green onion/spring onion/scallion
515: griddle
516: grill/grille/grillwork/radiator grille
517: grits/hominy grits
518: grizzly/grizzly bear
519: grocery bag
520: guitar
521: gull/seagull
522: gun
523: hairbrush
524: hairnet
525: hairpin
526: halter top
527: ham/jambon/gammon
528: hamburger/beefburger/burger
529: hammer
530: hammock
531: hamper
532: hamster
533: hair dryer
534: hand glass/hand mirror
535: hand towel/face towel
536: handcart/pushcart/hand truck
537: handcuff
538: handkerchief
539: handle/grip/handgrip
540: handsaw/carpenter's saw
541: hardback book/hardcover book
542: harmonium/organ/organ musical instrument/reed organ/reed organ musical instrument
543: hat
544: hatbox
545: veil
546: headband
547: headboard
548: headlight/headlamp
549: headscarf
550: headset
551: headstall/headstall for horses/headpiece/headpiece for horses
552: heart
553: heater/warmer
554: helicopter
555: helmet
556: heron
557: highchair/feeding chair
558: hinge
559: hippopotamus
560: hockey stick
561: hog/pig
562: home plate/home plate baseball/home base/home base baseball
563: honey
564: fume hood/exhaust hood
565: hook
566: hookah/narghile/nargileh/sheesha/shisha/water pipe
567: hornet
568: horse
569: hose/hosepipe
570: hot-air balloon
571: hotplate
572: hot sauce
573: hourglass
574: houseboat
575: hummingbird
576: hummus/humus/hommos/hoummos/humous
577: polar bear
578: icecream
579: popsicle
580: ice maker
581: ice pack/ice bag
582: ice skate
583: igniter/ignitor/lighter
584: inhaler/inhalator
585: iPod
586: iron/iron for clothing/smoothing iron/smoothing iron for clothing
587: ironing board
588: jacket
589: jam
590: jar
591: jean/blue jean/denim
592: jeep/landrover
593: jelly bean/jelly egg
594: jersey/T-shirt/tee shirt
595: jet plane/jet-propelled plane
596: jewel/gem/precious stone
597: jewelry/jewellery
598: joystick
599: jumpsuit
600: kayak
601: keg
602: kennel/doghouse
603: kettle/boiler
604: key
605: keycard
606: kilt
607: kimono
608: kitchen sink
609: kitchen table
610: kite
611: kitten/kitty
612: kiwi fruit
613: knee pad
614: knife
615: knitting needle
616: knob
617: knocker/knocker on a door/doorknocker
618: koala/koala bear
619: lab coat/laboratory coat
620: ladder
621: ladle
622: ladybug/ladybeetle/ladybird beetle
623: lamb/lamb animal
624: lamb-chop/lambchop
625: lamp
626: lamppost
627: lampshade
628: lantern
629: lanyard/laniard
630: laptop computer/notebook computer
631: lasagna/lasagne
632: latch
633: lawn mower
634: leather
635: legging/legging clothing/leging/leging clothing/leg covering
636: Lego/Lego set
637: legume
638: lemon
639: lemonade
640: lettuce
641: license plate/numberplate
642: life buoy/lifesaver/life belt/life ring
643: life jacket/life vest
644: lightbulb
645: lightning rod/lightning conductor
646: lime
647: limousine
648: lion
649: lip balm
650: liquor/spirits/hard liquor/liqueur/cordial
651: lizard
652: log
653: lollipop
654: speaker/speaker stereo equipment
655: loveseat
656: machine gun
657: magazine
658: magnet
659: mail slot
660: mailbox/mailbox at home/letter box/letter box at home
661: mallard
662: mallet
663: mammoth
664: manatee
665: mandarin orange
666: manager/through
667: manhole
668: map
669: marker
670: martini
671: mascot
672: mashed potato
673: masher
674: mask/facemask
675: mast
676: mat/mat gym equipment/gym mat
677: matchbox
678: mattress
679: measuring cup
680: measuring stick/ruler/ruler measuring stick/measuring rod
681: meatball
682: medicine
683: melon
684: microphone
685: microscope
686: microwave oven
687: milestone/milepost
688: milk
689: milk can
690: milkshake
691: minivan
692: mint candy
693: mirror
694: mitten
695: mixer/mixer kitchen tool/stand mixer
696: money
697: monitor/monitor computer equipment
698: monkey
699: motor
700: motor scooter/scooter
701: motor vehicle/automotive vehicle
702: motorcycle
703: mound/mound baseball/pitcher's mound
704: mouse/mouse computer equipment/computer mouse
705: mousepad
706: muffin
707: mug
708: mushroom
709: music stool/piano stool
710: musical instrument/instrument/instrument musical
711: nailfile
712: napkin/table napkin/serviette
713: neckerchief
714: necklace
715: necktie/tie/tie necktie
716: needle
717: nest
718: newspaper/paper/paper newspaper
719: newsstand
720: nightshirt/nightwear/sleepwear/nightclothes
721: nosebag/nosebag for animals/feedbag
722: noseband/noseband for animals/nosepiece/nosepiece for animals
723: notebook
724: notepad
725: nut
726: nutcracker
727: oar
728: octopus/octopus food
729: octopus/octopus animal
730: oil lamp/kerosene lamp/kerosine lamp
731: olive oil
732: omelet/omelette
733: onion
734: orange/orange fruit
735: orange juice
736: ostrich
737: ottoman/pouf/pouffe/hassock
738: oven
739: overalls/overalls clothing
740: owl
741: packet
742: inkpad/inking pad/stamp pad
743: pad
744: paddle/boat paddle
745: padlock
746: paintbrush
747: painting
748: pajamas/pyjamas
749: palette/pallet
750: pan/pan for cooking/cooking pan
751: pan/pan metal container
752: pancake
753: pantyhose
754: papaya
755: paper plate
756: paper towel
757: paperback book/paper-back book/softback book/soft-cover book
758: paperweight
759: parachute
760: parakeet/parrakeet/parroket/paraquet/paroquet/parroquet
761: parasail/parasail sports
762: parasol/sunshade
763: parchment
764: parka/anorak
765: parking meter
766: parrot
767: passenger car/passenger car part of a train/coach/coach part of a train
768: passenger ship
769: passport
770: pastry
771: patty/patty food
772: pea/pea food
773: peach
774: peanut butter
775: pear
776: peeler/peeler tool for fruit and vegetables
777: wooden leg/pegleg
778: pegboard
779: pelican
780: pen
781: pencil
782: pencil box/pencil case
783: pencil sharpener
784: pendulum
785: penguin
786: pennant
787: penny/penny coin
788: pepper/peppercorn
789: pepper mill/pepper grinder
790: perfume
791: persimmon
792: person/baby/child/boy/girl/man/woman/human
793: pet
794: pew/pew church bench/church bench
795: phonebook/telephone book/telephone directory
796: phonograph record/phonograph recording/record/record phonograph recording
797: piano
798: pickle
799: pickup truck
800: pie
801: pigeon
802: piggy bank/penny bank
803: pillow
804: pin/pin non jewelry
805: pineapple
806: pinecone
807: ping-pong ball
808: pinwheel
809: tobacco pipe
810: pipe/piping
811: pistol/handgun
812: pita/pita bread/pocket bread
813: pitcher/pitcher vessel for liquid/ewer
814: pitchfork
815: pizza
816: place mat
817: plate
818: platter
819: playpen
820: pliers/plyers
821: plow/plow farm equipment/plough/plough farm equipment
822: plume
823: pocket watch
824: pocketknife
825: poker/poker fire stirring tool/stove poker/fire hook
826: pole/post
827: polo shirt/sport shirt
828: poncho
829: pony
830: pool table/billiard table/snooker table
831: pop/pop soda/soda/soda pop/tonic/soft drink
832: postbox/postbox public/mailbox/mailbox public
833: postcard/postal card/mailing-card
834: poster/placard
835: pot
836: flowerpot
837: potato
838: potholder
839: pottery/clayware
840: pouch
841: power shovel/excavator/digger
842: prawn/shrimp
843: pretzel
844: printer/printing machine
845: projectile/projectile weapon/missile
846: projector
847: propeller/propellor
848: prune
849: pudding
850: puffer/puffer fish/pufferfish/blowfish/globefish
851: puffin
852: pug-dog
853: pumpkin
854: puncher
855: puppet/marionette
856: puppy
857: quesadilla
858: quiche
859: quilt/comforter
860: rabbit
861: race car/racing car
862: racket/racquet
863: radar
864: radiator
865: radio receiver/radio set/radio/tuner/tuner radio
866: radish/daikon
867: raft
868: rag doll
869: raincoat/waterproof jacket
870: ram/ram animal
871: raspberry
872: rat
873: razorblade
874: reamer/reamer juicer/juicer/juice reamer
875: rearview mirror
876: receipt
877: recliner/reclining chair/lounger/lounger chair
878: record player/phonograph/phonograph record player/turntable
879: reflector
880: remote control
881: rhinoceros
882: rib/rib food
883: rifle
884: ring
885: river boat
886: road map
887: robe
888: rocking chair
889: rodent
890: roller skate
891: Rollerblade
892: rolling pin
893: root beer
894: router/router computer equipment
895: rubber band/elastic band
896: runner/runner carpet
897: plastic bag/paper bag
898: saddle/saddle on an animal
899: saddle blanket/saddlecloth/horse blanket
900: saddlebag
901: safety pin
902: sail
903: salad
904: salad plate/salad bowl
905: salami
906: salmon/salmon fish
907: salmon/salmon food
908: salsa
909: saltshaker
910: sandal/sandal type of shoe
911: sandwich
912: satchel
913: saucepan
914: saucer
915: sausage
916: sawhorse/sawbuck
917: saxophone
918: scale/scale measuring instrument
919: scarecrow/strawman
920: scarf
921: school bus
922: scissors
923: scoreboard
924: scraper
925: screwdriver
926: scrubbing brush
927: sculpture
928: seabird/seafowl
929: seahorse
930: seaplane/hydroplane
931: seashell
932: sewing machine
933: shaker
934: shampoo
935: shark
936: sharpener
937: Sharpie
938: shaver/shaver electric/electric shaver/electric razor
939: shaving cream/shaving soap
940: shawl
941: shears
942: sheep
943: shepherd dog/sheepdog
944: sherbert/sherbet
945: shield
946: shirt
947: shoe/sneaker/sneaker type of shoe/tennis shoe
948: shopping bag
949: shopping cart
950: short pants/shorts/shorts clothing/trunks/trunks clothing
951: shot glass
952: shoulder bag
953: shovel
954: shower head
955: shower cap
956: shower curtain
957: shredder/shredder for paper
958: signboard
959: silo
960: sink
961: skateboard
962: skewer
963: ski
964: ski boot
965: ski parka/ski jacket
966: ski pole
967: skirt
968: skullcap
969: sled/sledge/sleigh
970: sleeping bag
971: sling/sling bandage/triangular bandage
972: slipper/slipper footwear/carpet slipper/carpet slipper footwear
973: smoothie
974: snake/serpent
975: snowboard
976: snowman
977: snowmobile
978: soap
979: soccer ball
980: sock
981: sofa/couch/lounge
982: softball
983: solar array/solar battery/solar panel
984: sombrero
985: soup
986: soup bowl
987: soupspoon
988: sour cream/soured cream
989: soya milk/soybean milk/soymilk
990: space shuttle
991: sparkler/sparkler fireworks
992: spatula
993: spear/lance
994: spectacles/specs/eyeglasses/glasses
995: spice rack
996: spider
997: crawfish/crayfish
998: sponge
999: spoon
1000: sportswear/athletic wear/activewear
1001: spotlight
1002: squid/squid food/calamari/calamary
1003: squirrel
1004: stagecoach
1005: stapler/stapler stapling machine
1006: starfish/sea star
1007: statue/statue sculpture
1008: steak/steak food
1009: steak knife
1010: steering wheel
1011: stepladder
1012: step stool
1013: stereo/stereo sound system
1014: stew
1015: stirrer
1016: stirrup
1017: stool
1018: stop sign
1019: brake light
1020: stove/kitchen stove/range/range kitchen appliance/kitchen range/cooking stove
1021: strainer
1022: strap
1023: straw/straw for drinking/drinking straw
1024: strawberry
1025: street sign
1026: streetlight/street lamp
1027: string cheese
1028: stylus
1029: subwoofer
1030: sugar bowl
1031: sugarcane/sugarcane plant
1032: suit/suit clothing
1033: sunflower
1034: sunglasses
1035: sunhat
1036: surfboard
1037: sushi
1038: mop
1039: sweat pants
1040: sweatband
1041: sweater
1042: sweatshirt
1043: sweet potato
1044: swimsuit/swimwear/bathing suit/swimming costume/bathing costume/swimming trunks/bathing trunks
1045: sword
1046: syringe
1047: Tabasco sauce
1048: table-tennis table/ping-pong table
1049: table
1050: table lamp
1051: tablecloth
1052: tachometer
1053: taco
1054: tag
1055: taillight/rear light
1056: tambourine
1057: army tank/armored combat vehicle/armoured combat vehicle
1058: tank/tank storage vessel/storage tank
1059: tank top/tank top clothing
1060: tape/tape sticky cloth or paper
1061: tape measure/measuring tape
1062: tapestry
1063: tarp
1064: tartan/plaid
1065: tassel
1066: tea bag
1067: teacup
1068: teakettle
1069: teapot
1070: teddy bear
1071: telephone/phone/telephone set
1072: telephone booth/phone booth/call box/telephone box/telephone kiosk
1073: telephone pole/telegraph pole/telegraph post
1074: telephoto lens/zoom lens
1075: television camera/tv camera
1076: television set/tv/tv set
1077: tennis ball
1078: tennis racket
1079: tequila
1080: thermometer
1081: thermos bottle
1082: thermostat
1083: thimble
1084: thread/yarn
1085: thumbtack/drawing pin/pushpin
1086: tiara
1087: tiger
1088: tights/tights clothing/leotards
1089: timer/stopwatch
1090: tinfoil
1091: tinsel
1092: tissue paper
1093: toast/toast food
1094: toaster
1095: toaster oven
1096: toilet
1097: toilet tissue/toilet paper/bathroom tissue
1098: tomato
1099: tongs
1100: toolbox
1101: toothbrush
1102: toothpaste
1103: toothpick
1104: cover
1105: tortilla
1106: tow truck
1107: towel
1108: towel rack/towel rail/towel bar
1109: toy
1110: tractor/tractor farm equipment
1111: traffic light
1112: dirt bike
1113: trailer truck/tractor trailer/trucking rig/articulated lorry/semi truck
1114: train/train railroad vehicle/railroad train
1115: trampoline
1116: tray
1117: trench coat
1118: triangle/triangle musical instrument
1119: tricycle
1120: tripod
1121: trousers/pants/pants clothing
1122: truck
1123: truffle/truffle chocolate/chocolate truffle
1124: trunk
1125: vat
1126: turban
1127: turkey/turkey food
1128: turnip
1129: turtle
1130: turtleneck/turtleneck clothing/polo-neck
1131: typewriter
1132: umbrella
1133: underwear/underclothes/underclothing/underpants
1134: unicycle
1135: urinal
1136: urn
1137: vacuum cleaner
1138: vase
1139: vending machine
1140: vent/blowhole/air vent
1141: vest/waistcoat
1142: videotape
1143: vinegar
1144: violin/fiddle
1145: vodka
1146: volleyball
1147: vulture
1148: waffle
1149: waffle iron
1150: wagon
1151: wagon wheel
1152: walking stick
1153: wall clock
1154: wall socket/wall plug/electric outlet/electrical outlet/outlet/electric receptacle
1155: wallet/billfold
1156: walrus
1157: wardrobe
1158: washbasin/basin/basin for washing/washbowl/washstand/handbasin
1159: automatic washer/washing machine
1160: watch/wristwatch
1161: water bottle
1162: water cooler
1163: water faucet/water tap/tap/tap water faucet
1164: water heater/hot-water heater
1165: water jug
1166: water gun/squirt gun
1167: water scooter/sea scooter/jet ski
1168: water ski
1169: water tower
1170: watering can
1171: watermelon
1172: weathervane/vane/vane weathervane/wind vane
1173: webcam
1174: wedding cake/bridecake
1175: wedding ring/wedding band
1176: wet suit
1177: wheel
1178: wheelchair
1179: whipped cream
1180: whistle
1181: wig
1182: wind chime
1183: windmill
1184: window box/window box for plants
1185: windshield wiper/windscreen wiper/wiper/wiper for windshield or screen
1186: windsock/air sock/air-sleeve/wind sleeve/wind cone
1187: wine bottle
1188: wine bucket/wine cooler
1189: wineglass
1190: blinder/blinder for horses
1191: wok
1192: wolf
1193: wooden spoon
1194: wreath
1195: wrench/spanner
1196: wristband
1197: wristlet/wrist band
1198: yacht
1199: yogurt/yoghurt/yoghourt
1200: yoke/yoke animal equipment
1201: zebra
1202: zucchini/courgette
# Download script/URL (optional)
download: |
from ultralytics.utils.downloads import download
from pathlib import Path
# Download labels
dir = Path(yaml['path']) # dataset root dir
url = 'https://github.com/ultralytics/assets/releases/download/v0.0.0/'
urls = [url + 'lvis-labels-segments.zip'] # labels
download(urls, dir=dir.parent)
# Download data
urls = ['http://images.cocodataset.org/zips/train2017.zip', # 19G, 118k images
'http://images.cocodataset.org/zips/val2017.zip', # 1G, 5k images
'http://images.cocodataset.org/zips/test2017.zip'] # 7G, 41k images (optional)
download(urls, dir=dir / 'images', threads=3)
Sử dụng
Để đào tạo mô hình YOLO11n trên tập dữ liệu LVIS trong 100 kỷ nguyên với kích thước hình ảnh là 640, bạn có thể sử dụng các đoạn mã sau. Để biết danh sách đầy đủ các đối số khả dụng, hãy tham khảo trang Đào tạo mô hình.
Ví dụ về tàu hỏa
Hình ảnh mẫu và chú thích
Bộ dữ liệu LVIS chứa một bộ hình ảnh đa dạng với nhiều loại đối tượng khác nhau và các cảnh phức tạp. Dưới đây là một số ví dụ về hình ảnh từ tập dữ liệu, cùng với các chú thích tương ứng của chúng:
- Hình ảnh khảm: Hình ảnh này thể hiện một lô đào tạo bao gồm các hình ảnh tập dữ liệu được khảm. Khảm là một kỹ thuật được sử dụng trong quá trình đào tạo kết hợp nhiều hình ảnh thành một hình ảnh duy nhất để tăng sự đa dạng của các đối tượng và cảnh trong mỗi đợt đào tạo. Điều này giúp cải thiện khả năng khái quát hóa mô hình cho các kích thước đối tượng, tỷ lệ khung hình và ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ này cho thấy sự đa dạng và phức tạp của hình ảnh trong tập dữ liệu LVIS và lợi ích của việc sử dụng khảm trong quá trình đào tạo.
Trích dẫn và xác nhận
Nếu bạn sử dụng bộ dữ liệu LVIS trong công việc nghiên cứu hoặc phát triển của mình, vui lòng trích dẫn bài báo sau:
Chúng tôi muốn cảm ơn LVIS Consortium đã tạo ra và duy trì nguồn tài nguyên có giá trị này cho cộng đồng thị giác máy tính . Để biết thêm thông tin về tập dữ liệu LVIS và những người tạo ra nó, hãy truy cập trang web tập dữ liệu LVIS .
FAQ
Bộ dữ liệu LVIS là gì và nó được sử dụng như thế nào trong thị giác máy tính?
Bộ dữ liệu LVIS là một bộ dữ liệu quy mô lớn với các chú thích cấp độ từ vựng chi tiết được phát triển bởi Facebook AI Research (FAIR). Nó chủ yếu được sử dụng để phát hiện đối tượng và phân đoạn phiên bản, có hơn 1203 danh mục đối tượng và 2 triệu chú thích phiên bản. Các nhà nghiên cứu và các học viên sử dụng nó để đào tạo và đánh giá các mô hình nhưUltralytics YOLO cho các tác vụ thị giác máy tính nâng cao. Kích thước rộng lớn và sự đa dạng của tập dữ liệu làm cho nó trở thành một tài nguyên thiết yếu để đẩy ranh giới của hiệu suất mô hình trong việc phát hiện và phân đoạn.
Làm thế nào tôi có thể đào tạo mô hình YOLO11n bằng bộ dữ liệu LVIS?
Để đào tạo mô hình YOLO11n trên tập dữ liệu LVIS trong 100 kỷ nguyên với kích thước hình ảnh là 640, hãy làm theo ví dụ bên dưới. Quá trình này sử dụng Ultralytics 'khung, cung cấp các tính năng đào tạo toàn diện.
Ví dụ về tàu hỏa
Để biết cấu hình đào tạo chi tiết, hãy tham khảo tài liệu đào tạo .
Tập dữ liệu LVIS khác với tập dữ liệu COCO như thế nào?
Các hình ảnh trong tập dữ liệu LVIS giống với các hình ảnh trong tập dữ liệu COCO , nhưng hai tập dữ liệu này khác nhau về mặt phân tách và chú thích. LVIS cung cấp vốn từ vựng lớn hơn và chi tiết hơn với 1203 danh mục đối tượng so với 80 danh mục của COCO. Ngoài ra, LVIS tập trung vào tính đầy đủ và đa dạng của chú thích, nhằm mục đích đẩy mạnh giới hạn của các mô hình phát hiện đối tượng và phân đoạn thể hiện bằng cách cung cấp dữ liệu sắc thái và toàn diện hơn.
Tại sao tôi nên sử dụng Ultralytics YOLO để đào tạo về bộ dữ liệu LVIS?
Ultralytics YOLO các mô hình, bao gồm cả YOLO11 mới nhất, được tối ưu hóa để phát hiện đối tượng theo thời gian thực với độ chính xác và tốc độ tiên tiến. Chúng hỗ trợ nhiều loại chú thích, chẳng hạn như các chú thích chi tiết do tập dữ liệu LVIS cung cấp, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng thị giác máy tính tiên tiến. Hơn nữa, Ultralytics cung cấp khả năng tích hợp liền mạch với nhiều chế độ đào tạo , xác thực và dự đoán khác nhau, đảm bảo phát triển và triển khai mô hình hiệu quả.
Tôi có thể xem một số chú thích mẫu từ tập dữ liệu LVIS không?
Có, bộ dữ liệu LVIS bao gồm nhiều hình ảnh với các danh mục đối tượng đa dạng và các cảnh phức tạp. Dưới đây là ví dụ về hình ảnh mẫu cùng với chú thích của nó:
Hình ảnh khảm này thể hiện một lô đào tạo bao gồm nhiều hình ảnh tập dữ liệu được kết hợp thành một. Khảm làm tăng sự đa dạng của các đối tượng và cảnh trong mỗi đợt đào tạo, nâng cao khả năng khái quát hóa của mô hình trong các bối cảnh khác nhau. Để biết thêm chi tiết về tập dữ liệu LVIS, hãy khám phá tài liệu về tập dữ liệu LVIS.